inofficious
inofficious | [,inə'fi∫əs] | | tính từ | | | không có chức vị | | | (pháp lý) không hợp với đạo lý | | | an inofficious will | | một chúc thư không hợp với đạo lý (tước quyền con thừa tự...) |
/,inə'fiʃəs/
tính từ không có chức vị (pháp lý) không hợp với đạo lý an inofficious will một chúc thư không hợp với đạo lý (tước quyền con thừa tự...)
|
|