Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inquiet


[inquiet]
tính từ
lo lắng, không yên
Être inquiet sur la santé de quelqu'un
lo lắng cho sức khoẻ của ai
Air inquiet
vẻ lo lắng
Sommeil inquiet
giấc ngủ không yên
(văn học) không bao giờ thoả lòng
(từ cũ; nghĩa cũ) động đậy, không đứng yên
phản nghĩa Quiet. Calme, tranquille; heureux, insouciant. Serein



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.