|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insalubrité
 | [insalubrité] |  | danh từ giống cái | |  | sự không là nh, sự có hại sức khoẻ, sự độc | |  | L'insalubrité d'un logement | | sự có hại sức khoẻ của một chỗ ở (do không hợp vệ sinh) |  | phản nghĩa Salubrité |
|
|
|
|