Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insertion


[insertion]
danh từ giống cái
sự lồng, sự gài, sự xen, sự đưa vào
Insertion d'une annonce dans un journal
sự đưa một quảng cáo lên báo
sự hoà nhập
sự đính, sự bám
Insertion des feuilles sur la tige
sự đính của lá trên thân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.