![](img/dict/02C013DD.png) | [in'sistənt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cứ khăng khăng muốn; không cho phép từ chối hoặc phản đối |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's a most insistent person; she won't take 'No' for an answer |
| bà ta là một con người rất dai; bà ta sẽ không chấp nhận câu trả lời 'Không' |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you musn't be late; he was most insistent about that |
| bà không được đến muộn; ông ấy rất đòi hỏi về điều đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this job's insistent demands |
| những yêu cầu dứt khoát của công việc này |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the insistent horn phrase in the third movement of the symphony |
| tiết nhạc của kèn co cứ nhắc đi nhắc lại trong phần ba của bản giao hưởng |