Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insister


[insister]
nội động từ
năn nỉ, cố nài
S'il refuse n'insistez pas
nếu anh ta từ chối thì đừng cố nài nữa
nhấn mạnh
Insister sur les syllabes finales
nhấn mạnh lên những nguyên âm cuối
Insister sur un point
nhấn mạnh vào một điểm
nội động từ
kiên trì, bền gan
Il a commencé à étudier le piano, mais il n'a pas insisté
nó mới bắt đầu học pianô, nhưng nó không kiên trì được
phản nghĩa Glisser, passer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.