Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inspiration


[inspiration]
danh từ giống cái
(sinh vật học; sinh lý học) sự hít vào (khí thở)
phản nghĩa Expiration
cảm hứng
Ecrire d'inspiration
viết do cảm hứng
Inspiration poétique
thi hứng
Source d'inspiration
nguồn cảm hứng
Chercher l'inspiration
tìm (nguồn) cảm hứng
Manquer de l'inspiration
thiếu cảm hứng
thần cảm
sự gợi ý, sự phỏng theo, điều gợi ý
Agir sous l'inspiration de
hành động theo sự gợi ý của
Décoration d'inspiration orientale
trang trí phỏng theo phong cách phương Đông
ý chợt nảy
Avoir d'heureuses inspirations
chợt nảy những ý hay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.