Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
installation


[installation]
danh từ giống cái
sự đặt, sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bày biện, cách bày biện
L'installation d'une machine
sự đặt một cái máy
Installation harmonieuse
cách bày biện hài hoà
thiết bị
Réparer l'installation électrique
sửa chữa thiết bị điện
Installation d'aérage
thiết bị thông gió
Installation de congélation
thiết bị đông lạnh
Installation de climatisation
thiết bị điều hoà không khí
Installation de décodage
thiết bị giải mã
Installation de désossage
thiết bị lóc xương
Installation d'ensimage
thiết bị bôi trơn
Installation de filtrage
thiết bị lọc
Installation de coulée
thiết bị rót đúc
Installation d'extraction
thiết bị chiết
Installation électrogène
thiết bị phát điện
Installation de désagrégation
thiết bị phá huỷ
Installation de raclage
thiết bị cào nạo
Installation radiographique
thiết bị chụp X quang
Installation de transport pneumatique
thiết bị chuyển vận bằng khí nén
Installation de vide
thiết bị chân không
Installation de reproduction sonore
thiết bị tái tạo âm thanh
sự đến ở, nơi ở
Fêter son installation
ăn mừng nhà mới
Installation provisoire
nơi ở tạm thời
phản nghĩa Déménagement, évacuation
lễ thụ chức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.