Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
installer


[installer]
ngoại động từ
đặt, xếp, sắp đặt, bày biện
Installer un moteur
đặt một động cơ
Installer sa famille à la campagne
xếp cho gia đình ở nông thôn
Installer un malade dans son lit
đặt người bệnh vào giường
Installer des meubles
bày biện đồ gỗ
(tin học) cài đặt (chương trình vào máy tính)
phản nghĩa Déplacer
làm lễ thụ chức cho
Installer le président d'un tribunal
làm lễ thụ chức cho một viên chánh toà án
Installer un évêque
làm lễ thụ chức cho một giám mục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.