instinctive
instinctive | [in'stiηktiv] | | Cách viết khác: | | instinctual |  | [in'stiηktjuəl] |  | tính từ | |  | do bản năng (chứ không phải do lý luận hoặc dạy dỗ mà có); theo bản năng | |  | an instinctive fear of fire | | tính sợ lửa theo bản năng | |  | an instinctive reaction | | một phản ứng theo bản năng |
/in'stiɳktiv/ (instinctual) /in'stiɳktjuəl/
tính từ
thuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng
|
|