|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instinctive
instinctive![](img/dict/02C013DD.png) | [in'stiηktiv] | | Cách viết khác: | | instinctual | ![](img/dict/02C013DD.png) | [in'stiηktjuəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | do bản năng (chứ không phải do lý luận hoặc dạy dỗ mà có); theo bản năng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an instinctive fear of fire | | tính sợ lửa theo bản năng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an instinctive reaction | | một phản ứng theo bản năng |
/in'stiɳktiv/ (instinctual) /in'stiɳktjuəl/
tính từ
thuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng
|
|
|
|