institutionalize
institutionalize | [,insti'tju:∫ənəlaiz] | | Cách viết khác: | | institutionalise | | [,insti'tju:∫ənəlaiz] | | ngoại động từ | | | thể chế hoá | | | to institutionalize the economic strategies of the party in power | | thể chế hoá các chiến lược kinh tế của đảng cầm quyền | | | đưa vào sống trong cơ sở từ thiện | | | to institutionalize the old beggars | | đưa những người già ăn xin vào sống trong cơ sở từ thiện |
/,insti'tju:ʃənəlaiz/ (institutionalise) /,insti'tju:ʃənəlaiz/
ngoại động từ làm thành cơ quan đặt vào trong một cơ quan
|
|