Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
institutionalize




institutionalize
[,insti'tju:∫ənəlaiz]
Cách viết khác:
institutionalise
[,insti'tju:∫ənəlaiz]
ngoại động từ
thể chế hoá
to institutionalize the economic strategies of the party in power
thể chế hoá các chiến lược kinh tế của đảng cầm quyền
đưa vào sống trong cơ sở từ thiện
to institutionalize the old beggars
đưa những người già ăn xin vào sống trong cơ sở từ thiện


/,insti'tju:ʃənəlaiz/ (institutionalise) /,insti'tju:ʃənəlaiz/

ngoại động từ
làm thành cơ quan
đặt vào trong một cơ quan

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "institutionalize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.