Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
instruction


[instruction]
danh từ giống cái
sự dạy dỗ, sự giáo dưỡng
L'instruction des enfants
sự dạy dỗ trẻ em
L'éducation et l'instruction
giáo dục và giáo dưỡng
kiến thức, học thức
Avoir de l'instruction
có học thức
Homme sans instruction
người mù chữ, người thất học
lời chỉ dẫn, hướng dẫn cách dùng
thông tư, (số nhiều) chỉ thị
Instruction ministérielle
thông tư của bộ
Donner des instructions à quelqu'un
ra chỉ thị cho ai
(luật học, pháp lý) sự dự thẩm, sự thẩm cứu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.