Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
instruit


[instruit]
tính từ
có học thức, có học vấn
Un homme instruit
người có học thức
phản nghĩa Ignare, ignorant, illettré
(luật học, pháp lý) được thẩm cứu
Affaire suffisamment instruite
việc đã được thẩm cứu đầy đủ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.