insular
insular | ['insjulə] | | tính từ | | | thuộc về đảo; ở đảo | | | an insular climate, way of life | | khí hậu, lối sống ở đảo | | | đầu óc thiển cận và tránh tiếp xúc với người khác; hẹp hòi | | | insular attitude | | thái độ hẹp hòi | | | insular habits and prejudices | | thói quen và thành kiến hẹp hòi | | danh từ | | | người ở đảo |
/'insjulə/
tính từ (thuộc) hòn đảo; có tính chất một hòn đảo (thuộc) người ở đảo; giống người ở đảo không hiểu biết gì về các nước khác; không thiết hiểu biết về các nước khác thiển cận, hẹp hòi
danh từ người ở đảo
|
|