insularism
insularism | ['insjulərizm] | | danh từ | | | sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không thiết hiểu biết về các nước khác | | | tính thiển cận, tính hẹp hòi |
/'insjulərizm/
danh từ sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không thiết hiểu biết về các nước khác tính thiển cận, tính hẹp hòi
|
|