|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insulter
| [insulter] | | ngoại động từ | | | chửi rủa, lăng nhục | | | Insulter quelqu'un | | lăng nhục ai | | phản nghĩa Respecter | | nội động từ | | | xúc phạm, ngạo mạn đến, ngạo nghễ trước | | | Le luxe des riches insulte à la misère des déshérités | | sự xa hoa của tụi giàu ngạo nghễ trước sự khốn cùng của những người bị thua thiệt |
|
|
|
|