|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intendance
![](img/dict/02C013DD.png) | [intendance] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự quản lý, sự quản trị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Confier à quelqu'un l'intendance de ses biens | | giao cho ai quản lý của cải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'intendance des finances | | sự quản lý tài chính | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) quân nhu, cục quân nhu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller à l'intendance | | đi đến cục quân nhu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) chức quản đốc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) quận hạt (Pháp) |
|
|
|
|