|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intercommunity
intercommunity![](img/dict/02C013DD.png) | [,intəkə'mju:niti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dùng chung; quyền sở hữu chung; sự tham gia chung | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất là cái chung (cho nhiều người...) |
/,intəkə'mju:niti/
danh từ
sự dùng chung; quyền sở hữu chung; sự tham gia chung
tính chất là cái chung (cho nhiều người...)
|
|
|
|