|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interconversion
interconversion | [,intəkən'və:∫n] | | danh từ | | | sự chuyển đổi qua lại (cái nọ thành cái kia), sự hoán chuyển |
(máy tính) biến đổi lẫn nhau; sự đếm lại, sự tính lại
/,intəkən'və:ʃn/
danh từ sự chuyển đổi qua lại (cái nọ thành cái kia)
|
|
|
|