|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
interdiction
| [interdiction] | | danh từ giống cái | | | sự cấm, sự cấm chỉ | | | L'interdiction de stationner | | sự cấm đậu xe | | | lệnh cấm | | | Lever une interdiction | | giỡ bỏ lệnh cấm | | | tir d'interdiction | | | (quân sự) sự bắn chặn | | phản nghĩa Autorisation, commandement, conseil, consentement, ordre, permission |
|
|
|
|