Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
interdire


[interdire]
ngoại động từ
cấm, cấm đoán, cấm chỉ
Le médecin lui a interdit de fumer
ông bác sĩ cấm anh ta dùng muối
Je t'interdis de lui répondre
tôi cấm anh trả lời hắn
il est interdit de
cấm
phản nghĩa Approuver, commander, permettre
(từ cũ, nghĩa cũ) làm cho sững sờ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.