|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
interdire
| [interdire] | | ngoại động từ | | | cấm, cấm đoán, cấm chỉ | | | Le médecin lui a interdit de fumer | | ông bác sĩ cấm anh ta dùng muối | | | Je t'interdis de lui répondre | | tôi cấm anh trả lời hắn | | | il est interdit de | | | cấm | | phản nghĩa Approuver, commander, permettre | | | (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho sững sờ |
|
|
|
|