Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
interdit


[interdit]
tính từ
bị cấm, bị cấm chỉ
Stationnement interdit
sự cấm đậu xe
Elle est interdite de séjour
cô ta bị cấm lưu lại
sững sờ
trafic interdit
buôn lậu
danh từ giống đực
(tôn giáo) quyết định cấm chỉ (cấm chỉ một giáo sĩ; cấm chỉ hành lễ ở một xứ)
Prononcer l'interdit
đọc lệnh cấm
điều cấm đoán (của xã hội)
Respecter des interdits
tôn trọng những điều cấm đoán của xã hội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.