![](img/dict/02C013DD.png) | ['intrəst] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (interest in somebody / something) sự quan tâm; sự thích thú |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a question of great interest |
| một vấn đề đáng chú ý |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thích thú; điều thích thú |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tầm quan trọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a matter of great interest |
| một việc quan trọng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quyền lợi; lợi ích |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to do something in (to) somebody's interest (s) |
| làm gì vì lợi ích của ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lợi tức, tiền lãi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | interest rate |
| lãi suất |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tập thể cùng chung một quyền lợi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the steel interest |
| nhóm tư bản thép |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make interest with somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | liên quan đến, dính dáng đến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the fight against aggression interests all peoples |
| sự đấu tranh chống xâm lược liên quan đến mọi dân tộc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm tham gia |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to interest a financier in an undertaking |
| làm cho một nhà tư bản tài chính tham gia một cuộc kinh doanh |