Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intermittent


[intermittent]
tính từ
cách quãng, gián đoạn; từng cơn
Efforts intermittents
nỗ lực gián đoạn
Fièvre intermittente
sốt từng cơn
phản nghĩa Continu, permanent, régulier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.