Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intermittingly


/,intə'mitiɳli/

phó từ
thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn, chập chờn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.