 | [international] |
 | tính từ |
|  | quốc tế |
|  | Relations internationalles |
| quan hệ quốc tế |
|  | Conférence internationale |
| hội nghị quốc tế |
|  | Port international |
| cảng quốc tế |
|  | Fond monétaire international |
| quỹ tiền tệ quốc tế |
|  | Communauté internationale |
| cộng đồng quốc tế |
 | danh từ |
|  | vận động viên thi đấu quốc tế |
|  | Les internationaux de France |
| những vận động viên thi đấu quốc tế của nước Pháp |
 | danh từ giống cái |
|  | quốc tế |
|  | quốc tế ca |
|  | l'Internationale |
|  | quốc tế cộng sản |