interrogation
interrogation | [in,terə'gei∫n] | | danh từ | | | sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn | | | several interrogations by police officers | | một số cuộc thẩm vấn của các sĩ quan cảnh sát | | | the prisoner gave way under interrogation | | người tù đã khuất phục khi bị thẩm vấn | | | interrogation techniques | | kỹ thuật thẩm vấn |
/in,terə'geiʃn/
danh từ sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn (như) question-mark
|
|