|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
interruption
![](img/dict/02C013DD.png) | [interruption] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cắt, sự ngắt, sự làm đứt đoạn; sự ngừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'interruption d'un travail | | sự ngừng một công việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'interruption des communications | | sự cắt liên lạc, sừ ngừng trao đổi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ngắt lời; lời nói chặn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) sự đứt đoạn thời hiệu | | ![](img/dict/809C2811.png) | sans interruption | | ![](img/dict/633CF640.png) | không ngừng, liên tục | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Reprise, rétablissement. Continuation |
|
|
|
|