Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intervalle


[intervalle]
danh từ giống đực
khoảng cách, khoảng
Augmenter l'intervalle
tăng khoảng cách
Un étroit intervalle entre deuxmurs
khoảng hẹp giữa hai bức tường
Un intervalle d'une heure
khoảng một tiếng
Un intervalle de temps
khoảng thời gian
(âm nhạc) quãng
dans l'intervalle de
giữa
par intervalles
từng quãng lại có
thỉnh thoảng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.