Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intimae




intimae
['intimi:]
Cách viết khác:
intima
['intimə]
như intima


/'intimə/ (intimae) /'intimi:/

danh từ
(giải phẫu) màng trong mạch

Related search result for "intimae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.