Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intoxication


[intoxication]
danh từ giống cái
sự ngộ độc; sự nhiễm độc
Intoxication alimentaire
sự ngộ độc thực phẩm
(nghĩa bóng; từ mới, nghĩa mới) sự đầu độc
phản nghĩa Désintoxication



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.