Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intraitable


[intraitable]
tính từ
khó chơi, cố chấp
Un adversaire intraitable
đối thủ khó chơi
Humeur intraitable
tính tình cố chấp
phản nghĩa Accommodant, arrangeant, conciliant, traitable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.