|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intrinsical
intrinsical | [in'trinsikəl] | | Cách viết khác: | | intrinsic | | [in'trinsik] | | | như intrinsic |
/in'trinsik/ (intrinsical) /in'trinsikəl/
tính từ (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong intrinsic value giá trị bên trong; giá trị thực chất (giải phẫu) ở bên trong
|
|
|
|