|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intrudingly
intrudingly | [in'tru:diηli] |  | phó từ | |  | vào bừa; không mời mà đến | |  | xâm phạm, xâm nhập | |  | bắt người khác phải chịu đựng mình |
/in'tru:diɳli/
phó từ
vào bừa; không mời mà đến
xâm phạm, xâm nhập
bắt người khác phải chịu đựng mình
|
|
|
|