intrusive
intrusive![](img/dict/02C013DD.png) | [in'tru:siv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xâm phạm, xâm nhập | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắt người khác phải chịu đựng mình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) xâm nhập |
/in'tru:siv/
tính từ
ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa
xâm phạm, xâm nhập
bắt người khác phải chịu đựng mình
(địa lý,ddịa chất) xâm nhập
|
|