Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inventaire


[inventaire]
danh từ giống đực
sự kiểm kê
Procéder à l'inventaire d'une succession
kiểm kê một gia tài
bản kiểm kê
Dresser un inventaire
lập một bản kiểm kê



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.