Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inventer


[inventer]
ngoại động từ
phát minh, sáng chế; sáng tạo
bày ra, bịa ra
Inventer une histoire
bịa ra một câu chuyện
il n'a pas inventé la poudre
(thân mật) nó không tinh quái cho lắm
phản nghĩa Copier, imiter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.