Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
investor




investor
[in'vestə]
danh từ
người đầu tư
Vietnam is ready to welcome the foreign investors with open arms
Việt Nam sẵn sàng mở rộng vòng tay chào đón các nhà đầu tư nước ngoài



(toán kinh tế) người hùn (vốn)

/in'vestə/

danh từ
người đầu tư

Related search result for "investor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.