invincible
invincible | [in'vinsəbl] | | tính từ | | | vô địch, không thể bị đánh bại | | | an invincible division of the revolutionary army | | một sư đoàn vô địch của quân đội cách mạng |
/in'vinsəbl/
tính từ vô địch, không thể bị đánh bại không thể khắc phục được (khó khăn...)
|
|