|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
involution
involution![](img/dict/02C013DD.png) | [,invə'lu:∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dính dáng, sự mắc míu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều rắc rối, điều phức tạp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cuộn, sự xoắn ốc; phần cuộn, phần xoắn ốc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) sự nâng lên luỹ thừa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) sự cuốn trong | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) sự thu teo, sự co hồi (tử cung sau khi đẻ) |
phép nâng lên luỹ thừa; phép đối hợp; ánh xạ đối i. on a line
phép đối hợp tuyến
i. of high order phép đối hợp cấp cao
biaxial i. phép đối hợp song trục
central i. phép đối hợp tâm
cyclic i. phép đối hợp tuần hoàn
elliptic i. phép đối hợp ellipic
extremal i. (đại số) phép đối hợp cực trị
focal i. phép đối hợp tiêu
hyperbolic i. phép đối hợp hypebolic
line i. phép đối hợp tuyến
n-array i. phép đối hợp bộ n
orthogonal i. phép đối hợp trực giao
point i. phép đối hợp điểm
rational i. phép đối hợp hữu tỷ
quadratic i. phép đối hợp bậc hai
skew i. phép đối hợp lệch
symmetric i. phép đối hợp đối xứng
ternary i. phép đối hợp bộ ba
/,invə'lu:ʃn/
danh từ
sự dính dáng, sự mắc míu
điều rắc rối, điều phức tạp
sự cuộn, sự xoắn ốc; phần cuộn, phần xoắn ốc
(toán học) sự nâng lên luỹ thừa
(thực vật học) sự cuốn trong
(y học) sự thu teo, sự co hồi (tử cung sau khi đẻ)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "involution"
|
|