 | [invulnérable] |
 | tÃnh từ |
|  | không thể bị thương |
|  | Ville invulnérable |
| thà nh phố không thể bị đánh chiếm |
|  | (nghĩa bóng) không thể là m tổn thương |
|  | Un homme politique invulnérable |
| chÃnh trị gia không thể là m tổn thÆ°Æ¡ng |
|  | Être invulnérable au malheur |
| không thể bị nỗi đau là m tổn thương |
 | phản nghĩa Fragile, vulnérable |