Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inéprouvé


[inéprouvé]
tính từ
không cảm thấy
Douleur inéprouvée
nỗi đau không cảm thấy
chưa được thử thách
Amitié inéprouvée
tình bạn chưa được thử thách
phản nghĩa éprouvé



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.