|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
iota
![](img/dict/02C013DD.png) | [iota] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | iota (chữ cái Hy Lạp, tương đương với chữ i) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) một tí nào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Copier un texte sans changer un iota | | chép một bài văn mà không thay đổi một tí nào (chép nguyên văn) | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas bouger d'un iota | | ![](img/dict/633CF640.png) | không được động đậy; đứng im |
|
|
|
|