irreclaimability
irreclaimability | ['iri,kleimə'biliti] | | Cách viết khác: | | irreclaimableness |  | [,iri'kleiməblnis] |  | danh từ | |  | tính không thể khai hoang được (đất) | |  | tính không thể cải tạo được |
/'iri,kleimə'biliti/ (irreclaimableness) /,iri'kleiməblnis/
danh từ
tính không thể khai hoang được (đất)
tính không thể cải tạo được
|
|