|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irretention
irretention![](img/dict/02C013DD.png) | [,iri'ten∫n] | | Cách viết khác: | | irretentiveness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,iri'tentivnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không giữ được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không ghi nhớ được |
/,iri'tenʃn/ (irretentiveness) /,iri'tentivnis/
danh từ
sự không giữ được
sự không ghi nhớ được
|
|
|
|