irritant
irritant | ['iritənt] | | tính từ | | | gây bứt rứt khó chịu, làm cho nổi quạu | | | (sinh vật học) kích thích | | danh từ | | | điều gây bứt rứt khó chịu, điều làm cho nổi quạu | | | (sinh vật học) chất kích thích |
/'iritənt/
tính từ làm cáu (sinh vật học) kích thích
danh từ điều làm cái (sinh vật học) chất kích thích
|
|