|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irritativeness
irritativeness![](img/dict/02C013DD.png) | ['iriteitivnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khả năng làm phát cáu; tính chất chọc tức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) tính kích thích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...) |
/'iriteitivnis/
danh từ
khả năng làm phát cáu; tính chất chọc tức
(sinh vật học) tính kích thích
(y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...)
|
|
|
|