![](img/dict/02C013DD.png) | [irréductibilité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán há»c) tÃnh không thể rút gá»n; tÃnh bất khả quy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y há»c) tÃnh không thể phục vị; tÃnh không thể nắn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá há»c) tÃnh không thể khá» |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) (tà i chÃnh) tÃnh không thể giảm bá»›t |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh không thể quy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh không thể khắc phục, tÃnh không thể giải quyết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh không khoan nhượng, tÃnh không thoả hiệp |