|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
irrémédiable
![](img/dict/02C013DD.png) | [irrémédiable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không chữa được, không cứu chữa được, không vãn hồi được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maladie irrémédiable | | bệnh không cứu chữa được | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Amendable, remédiable, réparable |
|
|
|
|