|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isochronal
isochronal | [ai'sɔkrənl] | | Cách viết khác: | | isochronous | | [ai'sɔkrənəs] | | tính từ | | | chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời |
/ai'sɔkrənl/ (isochronous) /ai'sɔkrənəs/
tính từ chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời
|
|
|
|